Sự khác biệt giữa Dihydrat và Canxi Clorua khan là gì?
Trang chủ » Đơn đã nộp » Các ngành nghề » Sự khác biệt giữa Dihydrat và Canxi Clorua khan là gì?

Sự khác biệt giữa Dihydrat và Canxi Clorua khan là gì?

Số Duyệt:0     CỦA:trang web biên tập     đăng: 2024-08-28      Nguồn:Site

facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button
Sự khác biệt giữa Dihydrat và Canxi Clorua khan là gì?

Bạn có biết canxi clorua tồn tại ở hai dạng chính? canxi clorua là một hợp chất linh hoạt với cả dạng dihydrat và dạng khan. Nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì và tại sao nó lại quan trọng? Trong bài đăng này, bạn sẽ tìm hiểu sự khác nhau giữa dihydrat và canxi clorua khan về cấu trúc hóa học, cách sử dụng và ứng dụng thực tế.


Canxi clorua là gì?

Canxi clorua (CaCl2) là muối được tạo thành từ canxi và clo. Đó là một hợp chất vô cơ thường xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng.

Chất này được biết đến với độ hòa tan cao trong nước. Nó cũng rất hút ẩm, có nghĩa là nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ không khí.


Một số tính chất chính của canxi clorua bao gồm:

  • Dễ dàng hòa tan trong nước

  • Thu hút và hấp thụ độ ẩm mạnh mẽ

  • Có xu hướng hòa tan trong độ ẩm mà nó hấp thụ (làm chảy nước)

  • Giải phóng nhiệt khi hòa tan trong nước (hòa tan tỏa nhiệt)

  • Có điểm nóng chảy cao, đặc biệt ở dạng khan (772-775°C)


Những đặc điểm này làm cho canxi clorua hữu ích cho nhiều mục đích:

  1. Ngăn chặn sự hình thành băng trên đường (khử băng)

  2. Kiểm soát bụi trên bề mặt không trải nhựa

  3. Tăng độ cứng và bảo quản thực phẩm (làm phụ gia E509)

  4. Sấy khô và hút ẩm trong phòng thí nghiệm và công nghiệp (chất hút ẩm)

  5. Đẩy nhanh quá trình đông kết ban đầu của bê tông (máy gia tốc)


图一


Các dạng canxi clorua ngậm nước

canxi clorua thường tồn tại dưới dạng hydrat. Điều này có nghĩa là các phân tử của nó được liên kết với các phân tử nước.

Công thức chung của canxi clorua ngậm nước là CaCl2(H2O)x. Ở đây, 'x' có thể là 0, 1, 2, 4 hoặc 6, tùy thuộc vào số lượng phân tử nước được gắn vào.

Trong số các hydrat này, canxi clorua dihydrat là phổ biến nhất. Đúng như tên gọi, mỗi phân tử CaCl2 được liên kết với hai phân tử H2O ở dạng này.


Canxi clorua dihydrat

Canxi clorua dihydrat là một dạng canxi clorua ngậm nước cụ thể. Công thức hóa học của nó là CaCl2(H2O)2.


Khối lượng mol của hợp chất này là 147,01 g/mol. Đó là tổng khối lượng nguyên tử của tất cả các nguyên tử của nó.


Về cấu trúc, mỗi phân tử canxi clorua liên kết với hai phân tử nước. Sự sắp xếp này mang lại cho hợp chất những đặc tính độc đáo của nó.

Điểm nóng chảy của canxi clorua dihydrat là 175°C. Tuy nhiên, nó không chỉ tan chảy ở nhiệt độ này. Thay vào đó, nó trải qua quá trình phân hủy, phân hủy thành các chất đơn giản hơn.


Điều thú vị là dạng dihydrat này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất quý hiếm. Nó được gọi là sinjarite, được đặt theo tên của dãy núi Sinjar ở Iraq nơi nó được phát hiện lần đầu tiên.

Sinjarite hình thành dưới dạng trầm tích bay hơi. Điều này có nghĩa là nó bị bỏ lại khi nước bay hơi khỏi dung dịch chứa canxi clorua hòa tan.


Các tinh thể dihydrat thường không màu hoặc trắng. Chúng có một hệ tinh thể đơn tà, đề cập đến sự sắp xếp hình học của các nguyên tử.


Canxi clorua khan

Canxi clorua khan là dạng canxi clorua không chứa nước. Nó là một chất tinh khiết, chỉ bao gồm các phân tử CaCl2.


Không giống như các dạng ngậm nước, canxi clorua khan không có bất kỳ phân tử nước nào liên kết với nó. Việc thiếu nước này mang lại cho nó những đặc tính riêng biệt.


Một sự khác biệt đáng chú ý là điểm nóng chảy của nó. Canxi clorua khan tan chảy ở khoảng nhiệt độ cao hơn nhiều, từ 772 đến 775°C.


Điều này cao hơn đáng kể so với điểm nóng chảy của dạng dihydrat. Sự vắng mặt của các phân tử nước cho phép các phân tử CaCl2 ổn định ở nhiệt độ cao hơn.


Canxi clorua khan cũng xuất hiện một cách tự nhiên nhưng hiếm khi xảy ra. Nó được tìm thấy dưới dạng khoáng chất antarcticite, được đặt tên theo phát hiện của nó ở Nam Cực.


Giống như sinjarite, antarcticite hình thành dưới dạng khoáng chất bay hơi. Nó lắng đọng khi dung dịch canxi clorua đậm đặc bay hơi trong điều kiện cực kỳ khô.


Các tinh thể khan thường không màu hoặc màu trắng. Chúng thuộc hệ tinh thể trực thoi, được xác định bởi sự sắp xếp cụ thể của các nguyên tử của chúng.


Do tính chất không chứa nước nên canxi clorua khan có khả năng hút ẩm cao. Nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành chất hút ẩm tuyệt vời.


2


Sự khác biệt giữa Dihydrat và Canxi Clorua khan

Mặc dù cả hai đều là dạng canxi clorua, nhưng loại dihydrat và khan có sự khác biệt rõ rệt. Hãy cùng khám phá những sự tương phản này một cách chi tiết.


So sánh các cấu trúc hóa học

Nội dung phân tử nước

Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở hàm lượng nước của chúng. Canxi clorua khan không có bất kỳ phân tử nước nào. Đó là CaCl2 nguyên chất.

Ngược lại, canxi clorua dihydrat có hai phân tử nước liên kết với mỗi đơn vị CaCl2. Công thức của nó là CaCl2(H2O)2.


Tác động đến phản ứng hóa học và cách sử dụng

Sự khác biệt về hàm lượng nước này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của chúng trong các phản ứng hóa học và sử dụng công nghiệp.


Canxi clorua khan được ưu tiên sử dụng khi phải loại trừ nước. Việc thiếu nước làm cho nó trở thành chất hút ẩm và hút ẩm tuyệt vời.


Mặt khác, dạng dihydrat được sử dụng khi cần hàm lượng nước chính xác. Một số phản ứng và ứng dụng đặc biệt yêu cầu dihydrat.



Sự khác biệt về tính chất vật lý

Điểm nóng chảy và độ ổn định

Điểm nóng chảy của hai dạng này khác nhau rất nhiều. Canxi clorua khan tan chảy ở nhiệt độ cao hơn nhiều, từ 772 đến 775°C.


Tuy nhiên, dihydrat có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn 175°C. Ở nhiệt độ này, nó không chỉ tan chảy mà còn bắt đầu phân hủy.


Sự phân hủy này liên quan đến việc mất các phân tử nước của nó. Dạng khan, thiếu nước, ổn định ở nhiệt độ cao hơn.


Ngoại hình và hình thức

Bạn cũng có thể phân biệt chúng bằng hình dáng bên ngoài của chúng. Canxi clorua khan thường có dạng hạt hình cầu nhỏ, đường kính thường từ 2-6 mm.


Ngược lại, dihydrat thường được tìm thấy ở dạng vảy. Những vảy này thường mỏng hơn, dày khoảng 1-2 mm.


Màu sắc của cả hai hình thức có thể khác nhau. Các mẫu có độ tinh khiết cao có màu trắng, trong khi các mẫu có độ tinh khiết thấp hơn có thể có màu trắng ít hơn.


Sự khác biệt trong ứng dụng và cách sử dụng

Công dụng công nghiệp và thương mại của Canxi Clorua khan

Dạng khan được sử dụng khi tính chất hút ẩm của nó có lợi. Là chất hút ẩm thông dụng, dùng để kiểm soát độ ẩm trong bao bì, bảo quản.


Khả năng hấp thụ nước của nó cũng giúp nó có hiệu quả trong việc khử băng trên đường. Nó tăng tốc độ đông kết của bê tông bằng cách giảm hàm lượng nước trong bê tông.


3


Công dụng công nghiệp và thương mại của Canxi Clorua Dihydrat

Dihydrat được chọn khi cần một lượng nước cụ thể. Một số phản ứng hóa học và quy trình công nghiệp đòi hỏi quá trình hydrat hóa chính xác này.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, dihydrat đôi khi được ưa chuộng hơn. Hàm lượng nước của nó có thể góp phần tạo nên kết cấu và tính ổn định của một số sản phẩm.

Tính năng Canxi clorua khan Canxi clorua dihydrat
Công thức hóa học CaCl2 CaCl2(H2O)2
Hàm lượng nước Không có phân tử nước Hai phân tử nước trên một đơn vị CaCl2
điểm nóng chảy 772-775°C 175°C (phân hủy)
Tính ổn định ở nhiệt độ cao Ổn định Phân hủy, mất đi phân tử nước
Ngoại hình Hạt hình cầu nhỏ (đường kính 2-6 mm) Mảnh mỏng (dày 1-2 mm)
Màu sắc Trắng (độ tinh khiết cao), ít trắng (độ tinh khiết thấp hơn) Trắng (độ tinh khiết cao), ít trắng (độ tinh khiết thấp hơn)
Sử dụng chung Hút ẩm, kiểm soát độ ẩm, làm tan băng đường, tăng tốc đông kết bê tông Phản ứng hóa học đòi hỏi hàm lượng nước chính xác, ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Ưu tiên khi nào Phải loại trừ nước, đặc tính hút ẩm có lợi Lượng nước cụ thể cần thiết, yêu cầu hydrat hóa chính xác



图4


Ưu điểm và nhược điểm của từng hình thức

Ưu và nhược điểm của Canxi Clorua khan

Lợi ích của Canxi Clorua khan

Canxi clorua khan được biết đến với mức độ tinh khiết cao hơn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời khi độ tinh khiết là ưu tiên hàng đầu. Nó cũng ít bị đóng bánh hơn. Đó là một lợi thế đáng kể trong môi trường ẩm ướt nơi các hóa chất khác có thể kết tụ lại. Thêm vào đó, nó có thời hạn sử dụng lâu dài, khiến nó trở nên đáng tin cậy hơn theo thời gian. Việc lưu trữ trở nên dễ dàng hơn và dễ dự đoán hơn.


Hạn chế của Canxi Clorua khan

Tuy nhiên, đi kèm với những lợi ích này là chi phí cao hơn. Mức giá cao hơn này có thể làm cho nó kém hấp dẫn hơn đối với các dự án có ngân sách hạn chế. Đôi khi, đặc tính hút ẩm cực cao của nó có thể quá mức cần thiết đối với một số ứng dụng nhất định. Nếu công việc không cần hấp thụ độ ẩm mạnh thì canxi clorua khan có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.


Ưu và nhược điểm của Canxi Clorua Dihydrat

Lợi ích của Canxi Clorua Dihydrat

Canxi clorua dihydrat có ưu điểm là tiết kiệm chi phí hơn. Đó là lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hợp chất cung cấp hàm lượng nước. Khi việc kiểm soát độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học, dạng này sẽ tỏa sáng. Nó có thể đáp ứng các nhu cầu cụ thể liên quan đến độ ẩm mà không tốn quá nhiều chi phí.


Hạn chế của Canxi Clorua Dihydrat

Nhược điểm là nó không cung cấp mức độ tinh khiết như đối tác khan của nó. Điều này có thể hạn chế tính hữu dụng của nó trong các ứng dụng có độ nhạy cao. Nó cũng dễ bị đóng bánh hơn. Theo thời gian, việc lưu trữ có thể trở thành một vấn đề vì nó có thể không tồn tại được lâu mà không bị hư hỏng.

Tính năng Canxi clorua khan Canxi clorua dihydrat
độ tinh khiết Cao Vừa phải
Khả năng chống đóng bánh Ít bị đóng bánh Dễ bị đóng bánh hơn
Hạn sử dụng Dài Giới hạn
Trị giá Cao hơn Tiết kiệm chi phí hơn
Sử dụng tốt nhất Chất hút ẩm, khử băng, bê tông Hydrat hóa trong các phản ứng


Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Canxi clorua khan có thể thay thế dihydrat trong tất cả các ứng dụng không?
MỘT: Không, canxi clorua khan không phải lúc nào cũng có thể thay thế dạng dihydrat. Một số phản ứng và ứng dụng đặc biệt yêu cầu hàm lượng nước chính xác của dihydrat.


Hỏi: Canxi clorua dihydrat có kém tinh khiết hơn khan không?
MỘT: Độ tinh khiết của cả hai dạng có thể khác nhau. Các mẫu có độ tinh khiết cao ở cả hai dạng đều có màu trắng, trong khi các mẫu có độ tinh khiết thấp hơn có thể có màu trắng ít hơn.


Hỏi: Dạng canxi clorua nào tiết kiệm chi phí hơn?
MỘT: Hiệu quả chi phí phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Canxi clorua khan có độ tinh khiết cao hơn và liều lượng nhỏ hơn nhưng cũng có đơn giá cao hơn.


Hỏi: Làm cách nào để chọn giữa dihydrat và canxi clorua khan cho ứng dụng cụ thể của tôi?
MỘT: Hãy xem xét các yêu cầu của ứng dụng của bạn. Nếu phải loại trừ nước, hãy chọn loại khan. Nếu cần hàm lượng nước chính xác, hãy chọn dihydrat.


Phần kết luận

Sự khác biệt chính giữa dihydrat và canxi clorua khan là hàm lượng nước. Khan thiếu nước, trong khi dihydrat chứa hai phân tử nước. Điều này ảnh hưởng đến điểm nóng chảy, độ ổn định và cách sử dụng của chúng. Khan là chất lý tưởng để kiểm soát độ ẩm, trong khi dihydrat hoạt động tốt trong các phản ứng hydrat hóa cụ thể.


Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng. Nó giúp đảm bảo bạn chọn hình thức phù hợp cho dự án của mình, cho dù đó là sấy khô, khử băng hay phản ứng hóa học. Luôn cân nhắc nhu cầu và điều kiện cụ thể của mình khi lựa chọn giữa 2 hình thức để tối đa hóa hiệu quả và hiệu quả.


Fondland Chemicals, được thành lập vào năm 2010, là nhà sản xuất và cung cấp canxi clorua chuyên nghiệp. Sản phẩm của chúng tôi bao gồm canxi clorua khan và canxi clorua dihydrat. Chúng tôi có năng lực sản xuất hàng năm là 300.000 tấn, với các giải pháp rõ ràng và có độ tinh khiết cao. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin.

Những sảm phẩm tương tự

CAS No.: 5949-29-1;77-92-9

Formula: C6h8o7

EINECS: 201-069-1

Nutritional Value: Non-nutritional

Certification: BRC, ISO, FDA, HACCP, Kosher Halal

Packaging Material: Paper
 
0
0
CAS No.: 64-18-6

Formula: HCOOH

EINECS: 200-001-8

Classification: Carboxylic Acid

Appearance: Colorless Clear Liquid

Grade Standard: Agriculture Grade, Food Grade, Industrial Grade
 
0
0
Số CAS: 497-19-8

Công thức: Na2co3

EINECS: 231-867-5

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước

Chứng nhận: COA, RoHS, ISO, Kosher, Halal

Phân loại: M2CO3
 
 
0
0
CAS No.: 144-55-8

Formula: Nahco3

EINECS: 205-633-8

Solubility: Easily Soluble in Water

Certification: COA, RoHS, ISO, Halal

Classification: Nahco3
 
0
0
CAS No.: 10043-52-4

Formula: Cacl2

EINECS: 233-140-8

Certification: CE, RoHS, ISO, Kosher Halal

Purity: 50%~80%

Type: Calcium Chloride
 
0
0

Về chúng tôi

Công ty Fondland Chemicals Co.Ltd. được thành lập vào năm 2010, là nhà sản xuất và cung cấp các sản phẩm hóa chất hàng đầu tại Trung Quốc. Chúng tôi có công ty hậu cần riêng, trung tâm lưu trữ lớn.

Đường dẫn nhanh

Các sản phẩm

Liên hệ chúng tôi

ĐT:+86-536-2105388
 Điện thoại di động : +86-18953681279
 Whatsapp : +86-18953681279
 E-mail : manager@wffondland.com
 Địa chỉ :Tầng 8, block a, wanda plaza, weifang, china.
Bản quyền © 2023 Fondland Chemicals Co., Ltd.  Đã đăng ký Bản quyền.   鲁ICP备15038776号-5 Chính sách bảo mật | Sitemap | Hỗ trợ bởi Leadong